검색어: more technical (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

more technical

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

technical...

베트남어

bộ phận kỹ thuật!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

get technical.

베트남어

nhưng nghĩ xa hơn tí đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

technical skill

베트남어

kỹ năng kỹ thuật

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 4
품질:

영어

no technical shit.

베트남어

không công nghệ mới nào hết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

technical reason:

베트남어

lý do kỹ thuật:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

영어

awareness and technical

베트남어

nhận thức và chuyên môn

마지막 업데이트: 2018-01-24
사용 빈도: 1
품질:

영어

for technical reasons,

베트남어

vì lý do kĩ thuật, các tàu hoạt động tại... ga sadovaya tạm thời ngừng lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

technical inspection department

베트남어

phòng kiểm tra chất lượng

마지막 업데이트: 2015-01-17
사용 빈도: 2
품질:

영어

ammunitions technical officer.

베트남어

ngay lập tức cất cánh!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

just some, technical difficulties.

베트남어

trục trặc kỹ thuật tí.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but that's technical talk.

베트남어

nói chuyên sâu thì là như vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

department for technical support

베트남어

bộ hỗ trợ kỹ thuật

마지막 업데이트: 2017-02-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

technical co-operation committee

베트남어

tiểu ban hợp tác kỹ thuật

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

영어

- any technical skills whatsoever?

베트남어

- không biết tí gì về kỹ thuật?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

his technical skills were amazing.

베트남어

kỹ thuật của ông ấy thật điêu luyện.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

technical change through r&d

베트남어

thay đối công nghệ qua r&d

마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

mlag military technical assistance group

베트남어

mẫu, mô hình; 5. sự biến dạng, sự biến thể

마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

영어

calvin mazer, chief technical officer.

베트남어

calvin mazer, giám đốc kỹ thuật

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

[geary]: ah, small technical technicality.

베트남어

còn một việc nữa thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

please try again or contact our technical support for more help.

베트남어

vui lòng thử liên hệ với đội ngũ kỹ thuật để được trợ giúp.

마지막 업데이트: 2018-10-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,761,925,092 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인