검색어: myth (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

myth

베트남어

thần thoại

마지막 업데이트: 2011-06-01
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

myth.

베트남어

chuyện hoang đường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

myth blue

베트남어

xám

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

a myth.

베트남어

một chuyện hoang đường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

myth green

베트남어

Đổi tên ảnh

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

urban myth.

베트남어

chỉ là chuyện nhảm nhí.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

that is a myth!

베트남어

Đây là 1 bí ẩn!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

he's a myth.

베트남어

Ông ta chỉ là một huyền thoại mà thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

adsorbed myth green

베트남어

tạo layer mới

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

frankenstein is a myth.

베트남어

frankenstein là một huyền thoại

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

the myth. the legend.

베트남어

người đàn ông đích thực, 1 huyền thoại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

ah, that's a myth.

베트남어

Đó là một câu chuyện thần thoại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

it is a myth anyway.

베트남어

nó chưa thành công.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i'm already a myth.

베트남어

trong khi tôi đã thành huyền thoại rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

it's a myth, amigo.

베트남어

nó là thần thoại, bạn hiền à.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

the enduring myth of heaven.

베트남어

huyện thoại vĩnh hằng về thiên đường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

absolute myth, no such thing.

베트남어

tuyệt đối hoang đường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- i thought that was a myth.

베트남어

- tôi nghĩ đấy là chuyện đùa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i am not afraid of a myth.

베트남어

chỉ toàn là tin đồn nhảm nhí!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- the man, the myth, the legend.

베트남어

- Đấng quân tử. một huyền thoại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
8,899,294,923 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인