전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
i need to use the necessities.
xin lỗi! xin lỗi vì chuyện này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
just the necessities, of course.
chỉ những nhu yếu phẩm, tất nhiên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- (woman) and all of life's necessities...
và toàn bộ như cầu cuộc sống...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
don't we want a few of life's necessities?
anh không muốn tận hường cuộc sống một chút sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
if other "necessities" arise, consider me your man.
nếu còn những "chuyện" khác , cứ bảo tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
consequently, i've not much use for them apart from the necessities.
Đó là lý do, họ không có ích gì nhiều với tôi ngoài nhu cầu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
yea, ye yourselves know, that these hands have ministered unto my necessities, and to them that were with me.
chính anh em biết rằng hai bàn tay nầy đã làm ra sự cần dùng của tôi và của đồng bạn tôi.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
we've provided cell phones, clothing, and toiletries all the basic necessities to get you up and running.
chúng tôi để sẵn điện thoại di động, quần áo, vật dụng vệ sinh cá nhân mọi đồ dùng thiết yếu để các vị sinh hoạt và làm việc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
today, commercial centers are increasingly diverse and developed. however, sometimes the mall is a place for entertainment rather than shopping for necessities
ngày nay, các trung tâm thương mại ngày càng đa dạng và phát triển. tuy nhiên, đôi khi trung tâm thương mại là nơi chỉ để giải trí hơn là mua sắm các nhu yếu phẩm
마지막 업데이트: 2024-04-08
사용 빈도: 1
품질:
therefore i take pleasure in infirmities, in reproaches, in necessities, in persecutions, in distresses for christ's sake: for when i am weak, then am i strong.
cho nên tôi vì Ðấng christ mà đành chịu trong sự yếu đuối, nhuốc nha, túng ngặt, bắt bớ, khốn khó; vì khi tôi yếu đuối, ấy là lúc tôi mạnh mẽ.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
necessity is the mother of invention
cái khó ló cái khôn
마지막 업데이트: 2014-11-30
사용 빈도: 2
품질: