전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
network equipment
thiết bị hệ thống tổng dài
마지막 업데이트: 2021-02-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cable network.
truyền hình cáp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- homeless network.
- mạng lưới vô gia cư.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
transformation mask settings
hiệu ứng biến hình
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
but what a transformation!
rất khác biệt!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
malin's network.
mạng lười tên malin.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
marginal rate of transformation
tỷ lệ chuyển đổi cận biên
마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
- is this transformation a gift?
- sự biến đổi này có phải là 1 món quà?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
* visualizing the lorentz transformation.
* visualizing the lorentz transformation.
마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
the day that began my transformation.
cái ngày bắt đầu cuộc chuyển hóa của tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
the, uh, transformation, it exhausts them.
sự biến đổi, khiến bọn chúng kiệt sức.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
no, but it's a transformation spell.
- Ông giúp cha tôi được không? - không. nhưng mà cô đừng lo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cisco - content transformation engine (cte)
stencils
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ned: it's a classic transformation story.
Đây là 1 cốt truyện biến đổi rất điển hình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
so, uh it's a classic transformation story.
vậy 1 cốt truyện biến đổi rất điển hình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: