검색어: neutrality (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

neutrality

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

they have declared neutrality and are evacuating.

베트남어

họ tuyên bố trung lập và bắt đầu rút lui.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

see, i used to think that this experience explained your aggressive neutrality.

베트남어

thấy chưa, tôi đã từng nghĩ rằng trải nghiệm này giải thích việc tập trung cực điểm của anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he swore the oath of neutrality. -john, the man's a legend.

베트남어

john, ông ta là cả 1 truyền thuyết đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and therefore, there is no place for neutrality... or a neutralist sentiment in south vietnam.

베트남어

và vì vậy, không có tính trung lập... hay bất kỳ thuyết trung lập nào ở miền nam việt nam.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

evidence that esperanza's forces... ..violated the neutrality of neighbouring countries... ..made congress withhold funds.

베트남어

nhiều bằng chứng cho thấy lực lượng của tướng esperanza... đã vi phạm sự trung lập của các nước láng giềng, chiếm dụng số tài khoản quốc hội.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,392,820 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인