전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
no one here.
chẳng có ai ở đây cả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no one goes here.
không ai đến đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
is no one here?
không có ai ở đây à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no one's here.
không ai ở đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- no one here, sir.
- không có trên đó, thưa ông.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
big one here.
một cái lớn ở đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
one here, boss.
tìm thấy một quả bom.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
now no one's here.
giờ ở đây không còn ai cả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- this one here?
- cái này ư?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no one can find us here.
ko ai tìm được mình đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no one else lives here?
không có ai ở đây hết hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- no one here by that name.
Ở đây không có ai tên jaquen h'ghar.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
there's no one here!
làm đếch gì có ai ở đây!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- there's no one here.
- chẳng có ai ở đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
but there is no one here.
nhưng không có ai ở đây cả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no one can pass through here!
ko ai được đi qua đây!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no one can know you're here.
không ai được biết cháu đang ở đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hey. no one's quitting here.
không có ai bỏ cuộc cả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- no one's a prisoner here.
tôi là tù nhân.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- well, there's no one here.
- không có ai ở đây cả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: