검색어: notables (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

notables

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

village notables

베트남어

các kì lão trong làng (thành phần lãnh đạo)

마지막 업데이트: 2015-02-01
사용 빈도: 2
품질:

영어

mary and i have invented the academy of the overrated for such notables as

베트남어

mary và tôi nghĩ ra hội đó cho những người đã thành danh như

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

==notables==* saint paul of the cross (1694–1775), mystic.

베트남어

==notables==* saint paul of the cross (1694–1775), mystic.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

영어

on the evening of october 5 at the grand theatre of hanoi, the opening ceremony of russian culture days in vietnam took place. this is an opportunity for vietnamese audiences to enjoy the values of russian culture which is very special and rich but also close to vietnamese people. this event is also a proof that the two peoples are always interested in each other's culture. some notable activities in this event include

베트남어

tối 05/10 tại nhà hát lớn hà nội diễn ra lễ khai mạc những ngày văn hóa nga tại việt nam. Đây là dịp để khán giả việt nam có cơ hội thưởng thức các giá trị văn hóa nga vốn rất đặc sắc, phong phú mà cũng gần gũi với người việt nam. sự kiện này cũng là minh chứng cho thấy hai dân tộc luôn quan tâm đến văn hóa của nhau. một số hoạt động đáng chú ý trong sự kiện này bao gồm triễn

마지막 업데이트: 2022-09-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,740,593,673 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인