검색어: object of use (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

object of use

베트남어

nội dung khiếu nại

마지막 업데이트: 2022-06-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

lack of use.

베트남어

tại vì ít được dùng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

the object of his plunder?

베트남어

Đối tượng trộm cắp của nó?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

period of use

베트남어

thỜi hẠn sỬ dỤng

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

an object of unknown origin.

베트남어

một vật thể chưa rõ nguồn gốc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

he was the object of the exercise.

베트남어

hắn là đối tượng của bài tập.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

it can be of use...

베트남어

nó có thể hữu dụng...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

defeats the entire object of the kidnapping.

베트남어

thế còn gì là ý nghĩa của việc trộm chó tống tiền.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

the only remaining object of the last koga ninja.

베트남어

nó là những gì còn sót lại của ninja koga.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i just want to be of use to you.

베트남어

tôi chỉ muốn làm việc tốt cho anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and she's too poor to be an object of prey to anyone.

베트남어

nó quá nghèo để trở thành đối tượng cho một ai đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

a man this rare can always be of use.

베트남어

một người dám chịu thử thách chắc chắn có đất dùng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

be a while before he's of use.

베트남어

phải một hồi hắn mới tỉnh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- this one's no longer of use to us.

베트남어

Ở tập trước của "arrow"...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

i think my skills could be of use to you.

베트남어

tôi nghĩ kỹ năng của mình sẽ hữu dụng cho ông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you're not a pennyweight of use gawpin' here.

베트남어

ai cho ngồi không như thế hả?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and luckily... she's too poor to be an object of prey to a fortune hunter.

베트남어

cũng may là nó quá nghèo nên không thể là con mồi cho ai được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

michael is the object of a quick and nasty process, and you're wasting time.

베트남어

michael là đối tượng của một kế hoạch gấp rút và bẩn thỉu, cô đang lãng phí thời gian đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

in arkansas, you should mind that your texas trappings and title do not make you an object of fun.

베트남어

ở arkansas bao nhiêu cảnh sát các anh không phải để cho vui.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

helios tells me you have information that could be of use to us.

베트남어

helios bảo ta cậu có thông tin có ích cho chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,873,652,592 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인