전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
check
kiểm tra
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 13
품질:
check.
xong.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:
check?
tiền mặt hay séc?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- check.
- Được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- check!
- Đi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
is ongoing.
cơ thể suy nhược.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
check, check.
kiểm tra lại đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
check, check!
kiểm tra, kiểm tra xem!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
an ongoing process.
một quy trình dài đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-ongoing for how long?
- diễn ra bao lâu?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the investigation is ongoing.
cuộc điều tra đang được tiến hành...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-no. it's ongoing.
- không, đang xảy ra.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
check. check. check.
kiểm tra đi kiểm tra đi kiểm tra đi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it is an ongoing process.
tôi cảm thấy rất mệt mỏi và đau nhức.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it's an ongoing negotiation.
Đây là cuộc thương lượng mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
my involvement in this is ongoing.
càng ngày anh càng dính líu vào nó rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
well, we got our search ongoing.
Ưm, chúng tôi vẫn đang tìm kiếm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-...the city's ongoing struggle--
- ... cuộc chiến đấu của thành phố chống ma túy... - walt?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
then you got more than an ongoing negotiation.
vậy thì đây còn hơn là 1 cuộc thương lượng đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
yeah, it's part of an ongoing investigation.
vâng, nó là một phần của một cuộc điều tra đang tiếp diễn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: