전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
they're out of style
they're out of style
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- am i out of style?
-trông tôi kỳ dị lắm à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no sense of style.
có biết thanh nhã là gì đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i am full of style!
tao có đầy phong cách!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
out of town
Đi công tác xa
마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:
out of gas.
chỉ có chừng ấy tiền thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
out of fear?
vì sợ hãi?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- out of gas?
- hết gas à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
out of ability me
nằm ngoài khả năng
마지막 업데이트: 2020-03-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
probably out of love.
chắc hết yêu rồi nhỉ
마지막 업데이트: 2024-01-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
get out of there!
ra khỏi đó!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'm out of here.
- Được rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
temporarily out of stock
4-5 ngày nữa sẽ có hàng ạ
마지막 업데이트: 2022-03-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- i'm out of film.
- tôi hết phim rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: