검색어: overseers (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

overseers

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

three brothers, overseers.

베트남어

3 anh em, làm cai nô lệ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

they was overseers at carrucan plantation.

베트남어

chúng làm cai ở đồn điền carrucan.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

dr. naehring acts as liaison to our board of overseers.

베트남어

bác sĩ naehring đã chuyển đề nghị của các anh lên ban giám thị.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and they have gathered together the money that was found in the house of the lord, and have delivered it into the hand of the overseers, and to the hand of the workmen.

베트남어

chúng đã lấy bạc tìm được trong đền Ðức giê-hô-va ra, và đã giao nơi tay các đốc công và những người làm công việc.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and he set threescore and ten thousand of them to be bearers of burdens, and fourscore thousand to be hewers in the mountain, and three thousand and six hundred overseers to set the people a work.

베트남어

trong số đó người đặt bảy vạn người làm kẻ khiêng gánh, tám vạn người đẽo đá trên núi, và ba ngàn sáu trăm người đốc công, đặng sai khiến dân chúng làm việc.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

take heed therefore unto yourselves, and to all the flock, over the which the holy ghost hath made you overseers, to feed the church of god, which he hath purchased with his own blood.

베트남어

anh em hãy giữ lấy mình, mà luôn cả bầy mà Ðức thánh linh đã lập anh em làm kẻ coi sóc, để chăn hội thánh của Ðức chúa trời, mà ngài đã mua bằng chính huyết mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

i swore before the board of overseers that i could construct the most radical, cutting-edge role-play ever attempted in psychiatry, and it would bring you back.

베트남어

tôi đã hứa với ban giám thị rằng tôi có thể xây dựng... vai diễn sắc sảo nhất, triệt để nhất... mà ngành tâm thần học từng có để anh tỉnh lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- a stonecutter struck the overseer. - there can be one punishment.

베트남어

chỉ cần một sự trừng phạt cho tên thợ khắc đá.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,740,682,619 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인