검색어: owning (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

owning

베트남어

sở hữu

마지막 업데이트: 2010-05-12
사용 빈도: 11
품질:

추천인: Wikipedia

영어

owning group

베트남어

nhóm sở hữu

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

knowing is owning.

베트남어

biết là sở hữu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

hoan my danang is currently owning:

베트남어

bệnh viện hoàn mỹ Đà nẵng có:

마지막 업데이트: 2019-06-11
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

the things you own end up owning you.

베트남어

thứ mà anh sở hữu cuối cùng lại sở hữu chính anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

yes, now you imagine it, owning a horse.

베트남어

Ừ, hiểu rồi đấy, có một con ngựa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- do you have any intention of owning a handgun?

베트남어

- không,thưa ông - anh có bất kỳ ý định sử dụng khẩu súng ngắn không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i used to dream about owning a machine like that.

베트남어

tôi đã từng mơ có được 1 con xe như vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i don't see the point of owning a car in london.

베트남어

cứ đi đi. nếu có vấn đề gì...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

the werewolves running the gold coast, the djinn owning the south side.

베트남어

người sói thống trị vùng gold coast, bọn djinn làm chủ bờ nam.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and as for owning property... not all of our mother's descendents are dead.

베트남어

còn về làm chủ vùng đất này... không hẳn tất cả con cháu kế htừa đều chết hết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

better stop your friend's betting, or i'll end up owning him too.

베트남어

tốt hơn nói bạn mày ngừng trò cá cược không thì tao sở hữu cả ông ta đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

be careful, or she'll end up owning your store and you workin' for her.

베트남어

anh phải cẩn thận nếu không thế nào cổ cũng làm chủ cửa hàng còn anh thì làm công cho cổ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

so you watch out for that thieving avery simpson or he'll wind up owning all of my mine.

베트남어

cho nên con phải coi chừng tên cướp avery simpson đó... - ...nếu không hắn sẽ cướp hết cái mỏ của ta. con nghe kịp không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

enter the information concerning the remote ipp server owning the targeted printer. this wizard will poll the server before continuing.

베트남어

hãy nhập thông tin về trường hợp máy phục vụ ipp từ xa sở hữu máy in đích. trợ lý này sẽ thăm dò máy phục vụ đó trước khi tiếp tục lại.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

slimmed filler injection is one of the secrets to owning a harmonious, elegant, proportional face without the need for plastic surgery. but is this safe, effective and how is it performed? doctor laser will share with you details about this beauty therapy.

베트남어

tiêm filler thon gọn mặt là một trong những bí quyết giúp sở hữu gương mặt hài hòa, thanh thoát, chuẩn tỉ lệ mà không cần đến sự can thiệp đến phẫu thuật thẩm mỹ. nhưng đây có phải là liệu pháp an toàn, hiệu quả và được thực hiện như thế nào? doctor laser sẽ chia sẻ đến bạn thông tin chi tiết về liệu pháp làm đẹp này.

마지막 업데이트: 2020-07-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,761,272,209 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인