검색어: painfully (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

painfully.

베트남어

trong đau đớn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

painfully shy.

베트남어

cực kì nhút nhát.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and painfully creative.

베트남어

và thêm một chút sáng tạo nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

so true, painfully true.

베트남어

chính xác là thế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's painfully simple, sergeant.

베트남어

tôi nghĩ là nếu chúng ta cử một người đi làm một việc gì có thể khiến hắn bỏ mạng thì hắn có quyền được biết lý do.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the lion fell down and cried painfully.

베트남어

con sư tử đã ngã xuống và rú lên đau đớn.

마지막 업데이트: 2014-09-05
사용 빈도: 1
품질:

영어

slowly... painfully... and alone with your sickness.

베트남어

chậm rãi... đau đớn... và cô độc với căn bệnh của ông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the child answered painfully amid his spasms of grief.

베트남어

em bé nói tiếp một cách khó khăn, giữa những cơn nấc giật buồn tủi.

마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:

영어

i will let you die more painfully and slowly than you can fathom.

베트남어

tôi sẽ cho cậu giết đau đớn và chậm rãi hơn sức chịu đựng của cậu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

one, i will find castle and i will kill him slowly and painfully.

베트남어

một là, anh sẽ tìm castle và sẽ giết chết hắn. một cách chậm rãi và đau đớn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you're beautiful. you're kind. and you're painfully honest.

베트남어

em thật đẹp, thật tốt bụng, và em là sự thật đáng buồn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you make that painfully clear, and at that point, the captain will have no choice.

베트남어

cậu thể hiện thất vọng rõ ràng, và tình hình đó, thuyền trưởng không còn lựa chọn nào khác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i am going to kill you slowly, painfully, but first, we have some delicate work to do.

베트남어

ta sẽ giết cu, thật chậm, thật đau đớn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i am going to kill you, slowly, painfully. but first, we have some delicate work to do.

베트남어

tao sẽ giết mày từ từ trong đau đớn, nhưng trước hết, chúng ta có việc tế nhị cần phải làm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

expands to new places and it crashes through barriers, painfully, maybe even dangerously but there it is.

베트남어

và phá vỡ các rào cản một cách khó khãn, có thể gây nguy hiểm. nói chung là...như thế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

if any venom contacts the monkey's eyes they'll swell painfully and within minutes, the victims will be temporarily blinded.

베트남어

khá lớn đấy. công việc khó khăn của họ cuối cùng cũng được tưởng thưởng. Đem camera của chúng ta lại đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,663,367 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인