검색어: payoff's (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

payoff's

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

s

베트남어

s

마지막 업데이트: 2019-07-17
사용 빈도: 9
품질:

영어

s.

베트남어

là chữ s.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- payoff to who?

베트남어

- trả tiền cho ai?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

%s/%s

베트남어

%s/%s

마지막 업데이트: 2018-10-16
사용 빈도: 2
품질:

영어

low payoff items

베트남어

những việc lặt vặt không cần thiết

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

영어

get a good payoff?

베트남어

trả lương hậu hĩnh không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

after i get payoff

베트남어

chờ anh lĩnh lương

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

well, that's the big payoff.

베트남어

đấy là điểm nhấn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a payoff and an insult.

베트남어

Đó là khoản tiền mất việc và là sư sỉ nhuc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's the payoff from my tutoring

베트남어

anh dạy thêm kiếm được một chút

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- and the payoff in the casino?

베트남어

còn lần trả tiền trong sòng bạc?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

alexis was supposed to make a payoff.

베트남어

alexis hẹn gặp để trả tiền gì đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

my guess, it's a payoff for a hit.

베트남어

tôi đoán, đó là tiền giết mướn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

so part of the payoff that should ride on my hip rides on someone else's.

베트남어

so part of the payoff that should ride on my hip rides on someone else's. vì thế một khoản tiền lời đáng ra phải vào túi tôi giờ lại đang trong túi thằng khác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he said he'd meet me here with the payoff from gaines.

베트남어

cậy ấy hẹn sẽ gặp tôi tại đây sau khi lấy được tiền từ gaines.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

at this meeting, he was going to make a payoff.

베트남어

hắn sẽ đến đó để trả tiền.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he wanted a payoff, frank. he tried blackmailing me.

베트남어

hắn muốn tống tiền tôi, frank.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the payoff merry-go-round has to keep spinning.

베트남어

tiền trả sẽ được tiếp tục xoay vòng

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we catch them, he buys them, the guards get the big payoff.

베트남어

we catch them, he buys them, the guards get the big payoff. chúng ta bắt được cái gì hắn mua cái ấy. bọn gác tù sẽ có món hời đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you'd think that someone who was working that hard at being okay would get some sort of payoff.

베트남어

em có nghĩ một người cố gắng đến như vậy đáng được có một kết cục tốt đẹp hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,711,845 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인