검색어: photography (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

photography

베트남어

chụp hình

마지막 업데이트: 2013-10-18
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

photography'?

베트남어

sách nhiếp ảnh ở đâu?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

photography available

베트남어

hoạt động chụp ảnh có sẵn

마지막 업데이트: 2019-06-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i love photography.

베트남어

tôi thích nhiếp ảnh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

photography/video

베트남어

hình ảnh/video

마지막 업데이트: 2019-06-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- trick photography.

베트남어

-thuật dựng ảnh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

director of photography

베트남어

ĐẠo diỄn hÌnh Ảnh

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

do you like photography?

베트남어

Ông có thích nhiếp ảnh không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- for colour photography.

베트남어

- Đó chì dùng cho rửa ảnh màu thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

colin baxter photography.

베트남어

colin baxter photography.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

so how did photography work?

베트남어

thuật nhiếp ảnh chỉ mới tồn tại chưa đến 15 năm, nhưng các nhà thiên văn đã năm bắt những tiềm năng mang tính cách mạng của chúng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

it's like my photography.

베트남어

giống như việc chụp ảnh của em vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- you do wildlife photography?

베트남어

lan của chúng ta. -Ông chuyên về động vật hoang dâ à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

life photography is my hobby

베트남어

lưu trữ

마지막 업데이트: 2022-12-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

he runs a photography gallery.

베트남어

Ông ấy có một phòng triển lãm ảnh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

very funny. trick photography.

베트남어

quay hay lắm

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you are an artist with photography

베트남어

bạn là một nghệ sĩ với nhiếp ảnh

마지막 업데이트: 2024-02-28
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

i do collages, sculpture, photography.

베트남어

tôi làm chụo ảnh, làm ảnh ghép và điêu khắc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

director of photography aristide massaccesi

베트남어

Đạo diễn hình ảnh aristide massaccesi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

tomorrow we start principal photography.

베트남어

ngày mai chúng ta sẽ chính thức ghi hình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,762,421,449 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인