검색어: placing out of reach (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

placing out of reach

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

out of reach

베트남어

out of reach

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

out of our reach.

베트남어

ngoài tầm tay của chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

nothing was out of reach.

베트남어

không có gì khó với tới.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- vlad is out of reach too.

베트남어

tại sao không gặp vlad?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we can keep them out of reach.

베트남어

chúng tôi có thể để họ ngoài cuộc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and that was ... out of my reach.

베트남어

dù đã bị rách.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

your shotgun's out of reach.

베트남어

em đã để súng ngoài tầm tay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

getting out of my reach. $200.

베트남어

200 đô-la.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

too everything, always out of reach.

베트남어

quá đủ thứ, luôn ở ngoài tầm tay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

sadly that technology was kept out of reach.

베트남어

công nghệ đó được giữ ngòai tầm với của chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

seldom out of reach of public matters!

베트남어

khó mà vượt khỏi các vấn đề xã hội

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

out of town

베트남어

Đi công tác xa

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

영어

does seem to put immortality a bit out of reach.

베트남어

dường như sự bất tử đang nằm ngoài khả năng của anh đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

out of fear?

베트남어

vì sợ hãi?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

everything seemed so beautiful and so out of reach.

베트남어

tất cả mọi thứ đều phù phiếm trước cái chết.

마지막 업데이트: 2013-10-02
사용 빈도: 1
품질:

영어

out of memory

베트남어

hết bộ nhớ

마지막 업데이트: 2012-05-07
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Translated.com

영어

out of barranquilla.

베트남어

chuyển ra khỏi barranquilla ( columbia ) .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

out of bubbles?

베트남어

hết bong bóng rồi à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

- out of balance.

베트남어

- ... mất cân bằng!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

- out of baghdad?

베트남어

-ra khỏi bát-Đa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,743,992,154 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인