전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
out of reach
out of reach
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
out of our reach.
ngoài tầm tay của chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nothing was out of reach.
không có gì khó với tới.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- vlad is out of reach too.
tại sao không gặp vlad?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
we can keep them out of reach.
chúng tôi có thể để họ ngoài cuộc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and that was ... out of my reach.
dù đã bị rách.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
your shotgun's out of reach.
em đã để súng ngoài tầm tay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
getting out of my reach. $200.
200 đô-la.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
too everything, always out of reach.
quá đủ thứ, luôn ở ngoài tầm tay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sadly that technology was kept out of reach.
công nghệ đó được giữ ngòai tầm với của chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
seldom out of reach of public matters!
khó mà vượt khỏi các vấn đề xã hội
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
out of town
Đi công tác xa
마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:
does seem to put immortality a bit out of reach.
dường như sự bất tử đang nằm ngoài khả năng của anh đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
out of fear?
vì sợ hãi?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
everything seemed so beautiful and so out of reach.
tất cả mọi thứ đều phù phiếm trước cái chết.
마지막 업데이트: 2013-10-02
사용 빈도: 1
품질: