검색어: plankton (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

plankton

베트남어

sinh vật phù du

마지막 업데이트: 2011-02-25
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

net, plankton

베트남어

lưới sinh vật phù du

마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

feeder, plankton

베트남어

cá ăn sinh vật phù du

마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

sandy plankton?

베트남어

sandy plankton?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

plankton (plancton)

베트남어

sinh vật phù du

마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

phosphorous and plankton.

베트남어

photpho và sinh vật trôi nổi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

sandy plankton saw one.

베트남어

sandy plankton từng thấy rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

die cephalopoden der plankton-expedition.

베트남어

die cephalopoden der plankton-expedition.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

it looks kind of big for plankton.

베트남어

nó có vẻ hơi to so với sinh vật trôi nổi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

microscopic plankton give off an eerie glow.

베트남어

phát sáng rực rỡ do các vi sinh vật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

fine. be a plankton muncher all your life.

베트남어

Được thôi, cứ là một sinh vật phù du mãi đi nhá.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

sandy plankton said they only live to be 100.

베트남어

sandy plankton bảo họ chỉ thọ 100 tuổi là cùng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

who is this sandy plankton who knows everything?

베트남어

sandy plankton là bạn nào mà chả biết gì thế nhỉ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

while the others followed the banks of plankton she'd come up to see the moon.

베트남어

trong khi những con cá voi khác lo tìm kiếm sinh vật phù du, thì nó ở trên mặt nước ngắm nhìn mặt trăng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

do you think i would cross the entire ocean... and not know as much as sandy plankton?

베트남어

chẳng lẽ bố đi khắp đại dương mà không hiểu biết bằng sandy plankton sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

"ergebniss der plankton- expedition der humboldt-stiftung" 2: 1-815.

베트남어

"ergebniss der plankton- expedition der humboldt-stiftung" 2: 1-815.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

i was writing my thesis on trophics interaction and plankton ecology, and i became fascinated with robert's work on animal evolution.

베트남어

cô đang làm luận văn về ảnh hưởng dinh dưỡng của sinh vật phù du với hệ sinh thái. và cô bắt đầu hứng thú với nghiên cứu của robert về thuyết tiến hóa của động vật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,737,757,655 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인