검색어: planted (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

planted

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

i planted.

베트남어

bọn nó gài vào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it was planted.

베트남어

nó cũng đã được lên kế hoạch sẵn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it was planted!

베트남어

nó đã được lên kế hoạch!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

many seeds planted.

베트남어

có rất nhiều hạt giống được trồng

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the gun was planted!

베트남어

khẩu súng đã được lên kế hoạch!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

my wire's planted.

베트남어

cài dây xong rồi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i planted it correctly.

베트남어

- tôi gài đúng mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you planted that message?

베트남어

♪ Ông đã bịa ra tin nhắn đó?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- he has planted everything.

베트남어

- hắn đã sắp đặt tất cả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i think he planted it.

베트남어

tôi nghĩ hắn đã sắp đặt sẵn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

liza was planted on you by fish.

베트남어

liza được fish cài bên cạnh ông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you planted the idea in my mind?

베트남어

anh đã cấy nó vào đầu em sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- he planted it for us to find.

베트남어

- Ông ta cố tình để ta nhận được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

production forests are planted forests

베트남어

Đất nuôi trồng thủy sản

마지막 업데이트: 2021-05-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

five bombs planted throughout starling.

베트남어

5 quả bom được cài sẵn ở thành phố starling.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- almost got three wires planted.

베트남어

- gần cài xong 3 dây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

when you hugged him you planted a tag.

베트남어

khi anh ôm lão ta.. anh đã đánh dấu cho khoang xe.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and the vegetables i planted in spring?

베트남어

và ruộng rau em trồng nữa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and i broke in and i planted an idea.

베트남어

tôi đột nhập vào và cấy ý tưởng vào đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

dna can be fabricated, fingerprints can be planted.

베트남어

dna có thể làm giả, vân tay có thể cấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,762,036,960 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인