전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
pleasant
hành tinh gl
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
- pleasant.
- tốt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
not pleasant.
không vui vẻ gì.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
pleasant trip?
chuyến đi có dễ chịu không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- pleasant, sir.
-rất vui được gặp chú.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
even more pleasant.
có khi còn dễ chịu hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- a pleasant task.
- một nhiệm vụ thú vị. - Đúng vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- pleasant flight?
- chuyến bay thoải mái chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
have a pleasant trip.
chúc một chuyến đi vui vẻ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- have a pleasant stay.
- cứ ở lại vui vẻ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- was your trip pleasant?
- chuyến đi của anh thế nào?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
wish you a pleasant trip
chúc bạn đi du lịch vui vẻ tới việt nam lần tới
마지막 업데이트: 2022-03-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
have a pleasant holiday.
chúc một kỳ nghỉ vui vẻ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
pleasant journey, inspector.
chúc thượng lộ bình an, thanh tra.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- what a pleasant surprise.
- ngạc nhiên không kìa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- what a pleasant surprise!
- sự ngạc nhiên dễ chịu
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- it's very pleasant here.
- Ở đây thật dễ chịu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it was a pleasant experience
bạn nên thử
마지막 업데이트: 2021-11-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
this is a pleasant surprise.
thật là một ngạc nhiên thú vị.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
erik, what a pleasant surprise.
erik, thật là một ngạc nhiên thú vị.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: