전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
poet
nhà thơ
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
a poet.
plato thì là một triết gia.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
not a poet.
không phải một nhà thơ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
im good as poet
chị nghĩ gì về nó?
마지막 업데이트: 2020-04-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
a great poet.
một nhà thơ vĩ đại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
a poet, in fact.
một nhà thơ, đúng vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you're a poet.
anh là một nhà thơ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"as the poet said:
sắc đẹp của chàng quá rực rỡ tới nỗi một nhà thơ đã viết:
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
a poet to the end.
bài thơ cuối cùng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
el loco, poet, receives
bóng bật đến chân el.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he's such a poet.
Đúng là nhà thơ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- barrett like the poet?
barrett như tên một nhà thơ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
as the poet said, one must
như 1 nhà thơ đã từng nói, con người ta phải
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"the poet buys words! "
"nhà thơ mua từ ngữ!"
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- i know what a poet is.
- cháu biết một nhà thơ là gì.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he's a great poet!
Ổng là một nhà thơ lớn!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- now you're a poet too.
- bây giờ anh là thi sĩ nữa à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
do you know what a poet is?
cháu có biết một nhà thơ là gì không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'm not a bleeding poet.
tôi đâu phải nhà thơ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dood. you're a worrier poet.
có lẽ cậu nên tập làm thơ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: