전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- ...precise.
- ...chính xác.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
yes, too precise.
phải, quá tỉ mỉ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
to be more precise
nói đúng hơn là
마지막 업데이트: 2022-01-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
one shot more precise.
một phát bắn chính xác hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- 51 to be precise.
- chính xác là 51.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
aim for precise points.
nhắm vào những điểm cho chính xác.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
63 days, to be precise.
chính xác là 63 ngày.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
that's hardly precise.
có thể tan xác.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he's cautious, precise...
hắn rất thận trọng chính xác.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
this problem is very precise
bài toán này rất chính xác
마지막 업데이트: 2021-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and in what precise measurements.
và với cân lượng chuẩn xác nào.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
a mallard, to be precise.
chính xác là vịt trời.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- you have to be more precise.
- cô phải nói rõ hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i know, it's very precise.
- xin thứ lỗi, nhưng...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he gave me very precise instructions.
chàng ta chỉ tôi rất chính xác.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and i mean, the precise coordinates.
Ý ta là, tọa độ chính xác ý.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he's very good, fast and precise.
anh ta lái rất giỏi, nhanh và chính xác.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
our weapons are precise and quiet.
vũ khí của chúng ta là sự chính xác và bình tĩnh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i thought you were all, like, precise.
tôi tưởng thầy lúc nào cũng chính xác chứ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-he's efficient, he's precise.
anh ta có năng lực. anh ta làm việc chính xác.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: