전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
proof
xem thử
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
proof.
bằng chứng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
proof?
chứng cứ đâu?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
proof load
tải trọng thử
마지막 업데이트: 2015-01-17
사용 빈도: 2
품질:
no proof.
không có bằng chứng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
or proof?
hoặc bằng chứng?
마지막 업데이트: 2024-04-13
사용 빈도: 1
품질:
- for proof!
- Để làm bằng chứng!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
review proof
xem xét kiểm chứng
마지막 업데이트: 2019-06-28
사용 빈도: 1
품질:
i have proof.
- tôi có bằng chứng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
got any proof?
có bằng chứng gì không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- they got proof.
chúng đã có bằng chứng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- and your proof?
- và bằng chứng của anh là gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bring me proof.
Đem bằng chứng đến cho tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
do you have proof?
có chứng cứ không? vậy thì anh đang làm gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i have my proof.
- tôi chứng minh được rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- baby proof nature?
- hoàn cảnh sống của con mình á?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- that's your proof?
- Đó là bằng chứng?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
always needing proof.
luôn luôn đòi bằng chứng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
proof enough my ass!
lí sự đủ chưa, câm đi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
'cause i have proof.
lý do là tôi có bằng chứng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: