전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
prophecies
sàm ngôn
마지막 업데이트: 2016-01-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
so much for your prophecies.
Đó là cái giá cho sự tiên tri của mày.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
funny thing, prophecies.
Điều buồn cười của lời tiên tri.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
the prophecies fulfilled one by one.
những lời tiên tri sẽ lần lượt xảy ra.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
some people say that he channeled his prophecies.
một số người nói rằng ông đã chuyển lời tiên tri của mình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
are you familiar with the prophecies of the witches?
bà coulter... bà có tin vào lời tiên tri của những phù thuỷ không đấy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i know you don't believe in omens or prophecies...
ta biết ngươi không tin vào điềm báo hay lời tiên tri
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i never believed in the prophecies of the bible before.
từ xưa đến nay tôi chưa bao giờ tin vào lời tiên tri trong thánh kinh hết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
all these events had been revealed by prophecy.
tất cả các biến cố này đều đã được tiết lộ do tiên tri.
마지막 업데이트: 2014-03-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인: