검색어: provocateur (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

provocateur

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

pay him no attention, gemma, he's a provocateur.

베트남어

Đừng để tâm lời anh ta, gemma, anh ta chỉ nói đùa thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

for years, i tried to infiltrate an agent into the underground until it hit me-- in order to pass undetected into their midst, in order to be trusted by them, my provocateur would have to think like them and would have to feel like them.

베트남어

từ nhiều năm qua ta đã cố cho người thâm nhập vào hàng ngũ kháng chiến... cho đến khi ta ý thức rằng... để cài người trong hàng ngũ của chúng... để được sự tin tưởng của chúng... người của ta phải suy nghĩ như chúng... và có cảm xúc như chúng

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,740,593,673 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인