전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
punched tape
phiến đục lỗ
마지막 업데이트: 2015-01-17
사용 빈도: 2
품질:
punched sinker
platin có lỗ
마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 2
품질:
you punched me.
anh đã đánh tôi nhé.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
she punched me!
cô ta thụi mình!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
punched card equipment
thiết bị hoàn tất
마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 2
품질:
i punched steve.
sao anh đánh hắn được còn tôi thì không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he punched my neck!
anh ta đánh anh
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- yeah, i punched him.
- có, anh đấm anh ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
perforated card punched card
bìa đột lỗ
마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 2
품질:
roosevelt punched the porc.
roosevelt từng tham gia hội porc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he punched my shark!
hắn đấm cá mập của ta!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he punched me in the face
gã thoi cho tôi ba cú vào mặt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
getting punched in the face?
- giữ tay cô cao lên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- yessir. it was punched out.
- anh còn thắc mắc gì không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i got punched by the phoenix.
tớ được hội phoenix mời.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i punched him, he fought back.
con đấm ông ta và ông ta đánh lại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- he punched me for no reason.
- tự nhiên nó đẩy con.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i haven't punched you yet!
tớ chưa có đấm cậu mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i punched a werewolf in the face.
- mình đã đấm vào mặt 1 người sói.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
occasionally, you get punched in the face.
ta có thể bị đánh bất cứ lúc nào.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: