검색어: radiate (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

radiate

베트남어

toả tia

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

corona radiate

베트남어

thể đĩa

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

you are the sun, radiate light..

베트남어

bạn là mặt trời, tỏa ra ánh sáng,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the subsequent placings extinguish spiritual life and should radiate outward.

베트남어

những cái tiếp theo sẽ hủy diệt đời sống tinh thần. và sẽ phát xạ ra ngoài.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

now all the streets radiate from this point like the spokes of a wheel toward the edges of the city.

베트남어

mọi con đường sẽ tỏa ra từ điểm này như những cây căm bánh xe đi tới tận ngoài rìa thành phố.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

as blackouts and electrical interference radiate farther and farther west citizens within 200 miles of the creature's current sphere of influence are being urged to please find shelter stay indoors and stay off the roads.

베트남어

vì mất điện và bức xạ do nhiễm điện ngày càng kéo dài về phía tây... người dân ở trong phạm vi 200 dặm ảnh hưởng của sinh vật... đang được yêu cầu tìm nơi trú ẩn... ở yên trong nhà và đừng ra đường

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

she radiates a wonderful energy

베트남어

cô ấy tỏa ra một nguồn năng lượng tuyệt vời

마지막 업데이트: 2021-05-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,738,052,311 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인