검색어: read books quietly (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

read books quietly

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

you always read books?

베트남어

chú luôn đọc sách ư?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you read books to fall asleep?

베트남어

cô đọc sách mới ngủ được à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

all you did was read books and tell jokes!

베트남어

trong bệnh viện anh chỉ biết đọc sách và kể chuyện tếu thôi mà!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i like to read books about living experiences

베트남어

tôi thích đọc sách về trải nghiệm sống

마지막 업데이트: 2022-08-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

people who've read books, had an education...

베트남어

những người đã dọc sách, những người có văn hoá.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

since when do you read books from the slush pile?

베트남어

từ khi nào mà cô bắt đầu đọc sách ở chồng bản thảo lỗi?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i like to read books -- you know, the ones without pictures.

베트남어

em thích đọc sách. thể loại không có hình vẽ ấy

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i read books. i learn everything. i want to know everything.

베트남어

em đọc sách.cái gì em cũng học cả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

mom and i would read books or play board games until he was done.

베트남어

mẹ và cháu sẽ đọc sách hoặc chơi cờ bàn cho tới khi ông ấy xong việc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i read book!

베트남어

tao đọc sách đấy!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i used to read books, write poetry, listen to a song in my free time.

베트남어

tôi thường đọc sách, viết thơ, nghe một bản nhạc lúc rảnh

마지막 업데이트: 2021-09-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

read books that have been on the bookshelf for so long that i still haven't read

베트남어

đọc những cuốn sách đã ở trên giá sách rất lâu mà tôi vẫn chưa đọc

마지막 업데이트: 2021-11-14
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and he read books and he did a whole bunch of research and he came up with this system.

베트남어

anh ấy đã đọc sách và làm một loạt nghiên cứu... rồi nghĩ ra một phương cách.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you also read book of fanyanna.

베트남어

ngài cũng đã đọc sách phạn,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

reads books and knows all that's going on in the world.

베트남어

Đọc sách và biết hết mọi chuyện trên đời.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

the people who read books go to the people who can't read and say, "we need change,"

베트남어

những người đọc sách đi tìm những người không biết đọc và nói: "chúng ta cần thay đổi,"

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

the babushka by anna cleveman daniels, a little-read book written back in the '80s about a jewish family chronicling their five generations and the babushka they passed down.

베트남어

gia phả viết bởi anna cleveman daniels, một câu chuyện nhỏ ra đời vào thập niên 80 về 1 gia đình do thái ghi chép về 5 thế hệ và việc họ truyền lại gia phả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,759,324,274 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인