전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
receivable
còn phải thu
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
fc receivable
còn phải thu nt
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
accounts receivable
khoản phải thu
마지막 업데이트: 2019-06-27
사용 빈도: 1
품질:
accounts receivable.
kế toán công nợ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
payment (receivable)
thanh toán (phải thu)
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
total receivable amt.
tổng tiền phải thu
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
account receivable control
khoản sẽ thu tổng quát
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
accounts receivable/payable
danh sách các tk công nợ
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
receivable deferred income tax
thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải thu
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 1
품질:
other receivables
phải thu khác
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 4
품질: