전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
your ability to enter and leave without repercussion.
ngươi có thể rời đi mà không ai biết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
those who disagree with my actions, speak now without repercussion.
những kẻ bất đồng với hành động của ta, hãy lên tiếng ngay bây giờ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anything you do can have repercussions on future events.
bất cứ điều gì cháu làm đều gây những xáo trộn nghiêm trọng trong tương lai đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: