검색어: restriction (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

restriction

베트남어

tầm nhìn xa hạn chế

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

- restriction.

베트남어

- sự cầm tù.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

restriction map

베트남어

bản đồ giới hạn

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

import restriction

베트남어

sự hạn chế nhập khẩu

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

restriction and modification

베트남어

hạn chế và thường biến

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

restriction enzymes (re)

베트남어

enzym giới hạn

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

restriction fragment length polymorphism

베트남어

(hiên tượng) đa hình chiều dài đoạn giới hạn

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

genetic use restriction technologies (gurts)

베트남어

(các) công nghê giới hạn sử dụng di truyền

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

it's like a height restriction at an amusement park.

베트남어

cứ như là khu vưc cấm trong công viên ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

as a clear violation of the decree for the reasonable restriction of underage sorcery you are hereby expelled from hogwarts school of witchcraft and wizardry.

베트남어

nhận thức được tầm nghiêm trọng của việc vi phạm Đạo luật giới hạn hợp lí đối với phù thủy vị thành niên do vậy cậu bị đuổi khỏi trường phù thủy và pháp thuật hogwarts.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the vessels carrying containers around the world are getting larger, reducing the shipping cost per container. but larger ships, with more containers to be loaded and discharged, require faster handling at the terminal to reduce their port stay. the efficient handling of containers in large quantities does require a dedicated terminal with special container handling equipment. this course discusses the different types of equipment in use at container terminals, the characteristics of the equipment and innovative developments. to understand better the utilisation and restrictions of the different container handling equipment, we do start with a brief explanation of the container itself.

베트남어

lưu lượng container trên toàn thế giới đã tăng đáng kể trong những thập kỷ qua và sẽ tiếp tục tăng trong những năm tới. việc sử dụng container trong vận chuyển quốc tế đã được chứng minh là một phương pháp hiệu quả và linh hoạt để đưa hàng hóa từ người bán đến người mua. các container dễ dàng được xếp (nhồi bông) và dỡ hàng (tước) tại cơ sở của người bán và người mua, dễ dàng vận chuyển đến và đi từ các cảng, và tải và xả nhanh chóng và hiệu quả từ tàu.

마지막 업데이트: 2022-12-31
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,739,970,800 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인