검색어: retribution (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

retribution.

베트남어

sự trừng phạt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

retribution?

베트남어

trừng phạt á?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

what retribution?

베트남어

trừng phạt à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

what, retribution?

베트남어

thấy chưa, anh sai ở chỗ đấy đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

this was retribution.

베트남어

- Đây là vụ trả đũa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's retribution

베트남어

Đó là sự trừng phạt

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

they call it retribution.

베트남어

chúng gọi đó là sự báo thù.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

evil has its retribution?

베트남어

ác có ác báo!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

this retribution of destiny

베트남어

♪ như một sự trừng phạt của số phận

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

one bent on... on retribution.

베트남어

Đây có lẽ là một sự trả thù.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

evil deeds deserve retribution.

베트남어

sao lại đến hại ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

retribution for 5,000 mornings.

베트남어

sự đền bù cho 5000 buổi sáng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

boys want retribution for the courthouse.

베트남어

mấy đứa muốn trả thù mấy vụ vừa qua

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

we seek no title. no retribution.

베트남어

chúng tôi không cần quyền lợi hay trả đũa gì cả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and the retribution to valued friend that it would bring.

베트남어

và đền đáp cho người bạn giá trị mà nó mang lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

has getting retribution ever made you feel better about yourself?

베트남어

Đã bao giờ mẹ thấy sự quả báo có làm cho mình tốt hơn không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

sauron's wrath will be terrible, his retribution swift.

베트남어

sauron sẽ rất giận dữ, hắn sẽ nhanh chóng trả đũa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

don't you want retribution from suzuran for killing your brother?

베트남어

cậu không muốn trừng phạt suzuran vì cái chết của anh cậu?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

unless his brothers are freed... my life will be sacrificed as just retribution.

베트남어

trừ khi các anh em hắn được tự do... không thì tôi sẽ bị hành quyết như một sự trừng phạt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

"a righteous infliction of retribution manifested by an appropriate agent."

베트남어

"s? gánh ch? u tr?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,731,146,846 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인