전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
each other
dit nhau
마지막 업데이트: 2024-08-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
each other.
dân làng. mọi người chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
fuck each other
Địt nhau không
마지막 업데이트: 2023-05-30
사용 빈도: 4
품질:
추천인:
help each other.
hãy giúp đỡ lẫn nhau
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
miss each other?
nhớ nhau à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- from each other.
- với nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
we miss each other
chúng ta bỏ lỡ nhau rồi
마지막 업데이트: 2021-04-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
accept each other.
và chấp nhận nhau đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
we love each other!
chúng tôi yêu nhau!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- about each other.
- nói về nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-you know each other?
- các bạn quen nhau?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
help spread each other
giúp đỡ lẫn nhau
마지막 업데이트: 2021-06-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
we understand each other.
chúng tôi hiểu nhau mà.
마지막 업데이트: 2023-10-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
we'll see each other
tôi yêu bầu trời ngày hôm ấy
마지막 업데이트: 2019-11-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- separating from each other.
- nôm na là họ bỏ nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
always trust each other
luôn tin tưởng
마지막 업데이트: 2021-04-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
approached towards each other.
thường xuyên tiếp xúc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- ...seminate, like, each other?
- ...thụ tinh lẫn nhau?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
let's shave each other.
- hãy cùng cạo với nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
they're eating each other!
chúng đang ăn thịt lẫn nhau!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: