전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
i'm a student
tôi là một sinh viên
마지막 업데이트: 2013-09-03
사용 빈도: 1
품질:
i'm a student.
anh là sinh viên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i'm a student.
- tôi là sinh viên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
yes, i'm a student.
vâng, tôi là sinh viên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'm a student of his.
tôi là học trò của thầy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
here, i'm a freak.
Ở đây, tôi là con điên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'm a student in school and work
마지막 업데이트: 2021-04-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
here! i'm here!
tôi đây!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- a student.
- một học sinh?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-please, i'm a student. -you're what?
chỉ mặt hắn đi !
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and here i'm a different wife.
và ở đây, em là một người vợ khác.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
choose a student!
nhanh chọn đi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'm a student and i need money to survive.
tôi là sinh viên và tôi cần tiền để sống sót
마지막 업데이트: 2021-05-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- you're a student.
- anh là sinh viên?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
come here, i'm all alone!
tới đây, tôi chỉ có một mình!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he's a student here.
anh ta đang là sinh viên ở đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- i'm here, i'm here.
tớ đây, tớ nghe cậu rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
get out of here, i'm busy.
ĐƯỢc rỒi! Đi về đi, tôi bận rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
same here
tôi cũng vậy
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:
추천인:
- my car is here, i'm off.
xe đến rồi, em đi đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: