검색어: sawn (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

sawn

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

all the trees have been sawn up into logs.

베트남어

tất cả cây đã được cưa thành khúc.

마지막 업데이트: 2014-03-16
사용 빈도: 1
품질:

영어

the killer fled through a window in which a lock was feigned with a nail sawn in half.

베트남어

tên sát nhân đã bỏ trốn qua cửa sổ, với cái chốt đã bị cưa ở giữa để giả vờ như cửa đã khóa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and there's a sawn-off shotgun with the triggers tied back right behind him.

베트남어

và có một khẩu súng săn cưa nòng đã buộc cò chĩa ngay sau lưng hắn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

they were stoned, they were sawn asunder, were tempted, were slain with the sword: they wandered about in sheepskins and goatskins; being destitute, afflicted, tormented;

베트남어

họ đã bị ném đá, tra tấn, cưa xẻ; bị giết bằng lưỡi gươm; lưu lạc rày đây mai đó, mặc những da chiên da dê, bị thiếu thốn mọi đường, bị hà hiếp, ngược đãi,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,740,552,828 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인