전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
scheduled tasks
tác vụ đã lập lịch
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
scheduled printing:
khoá dùng để ký:
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
& scheduled printing:
in đã & định thời:
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
we leave as scheduled.
chúng ta sẽ đi theo kế hoạch.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- uh, scheduled for 6:00.
- lịch là vào 6h.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i will leave as scheduled.
thần sẽ đi như theo kế hoạch đã sắp xếp
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- it was scheduled for destruction.
- vì nó sẽ bị tiêu hủy .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
add or modify a scheduled task
sửa đổi biến
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
...to our regularly scheduled program.
...đến chương trình theo thời khóa biểu bình thường của chúng tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
scheduled to arrive at 9:45.
dự kiến đến lúc 9:45.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- when is he scheduled for another?
lần tiếp theo vào khi nào?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sara was already scheduled for cancellation.
sara đã sẵn sàng kế hoạch thủ tiêu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
have you scheduled this month's work
bạn lập kế hoạch làm việc tháng này chưa
마지막 업데이트: 2014-07-29
사용 빈도: 1
품질:
oh, no, i scheduled it for tomorrow.
Ồ, không, tôi đã dời lại vào ngày mai.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
go to your scheduled rehearsals this afternoon.
Đến buổi diễn tập chiều nay đúng như lịch diễn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- you scheduled a star-gazing experience.
- anh đã lên lịch cho việc ngắm sao.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it's scheduled the day after tomorrow.
nó được xếp lịch vào ngày mốt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it says demolition was scheduled for 8 p.m.
-1 tên chĩa súng vào mặt tôi... và 1 tên khác giật sập nhà khi có tôi bên trong.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
fatima is scheduled to arrive within an hour.
theo lịch, 1 tiếng nữa fatima sẽ tới.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you look surprised. you knew it was scheduled today.
sao ngạc nhiên thế anh biết lịch là hôm nay mà
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: