검색어: showing (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

showing

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

showing late

베트남어

thói quen tắm khuya

마지막 업데이트: 2023-10-29
사용 빈도: 1
품질:

영어

showing just...

베트남어

hãy xem...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

for showing up.

베트남어

vì đã ra mặt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you keep showing up.

베트남어

nhưng anh vẫn đến.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

showing report %1

베트남어

@ info

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

영어

- you were showing off.

베트남어

- cậu đã khoe khoang rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

showing a slide show

베트남어

hiển thị chiếu Ảnh

마지막 업데이트: 2016-10-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

showing him something new.

베트남어

cho hắn ta thấy một thứ mới lạ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

my parts are showing?

베트남어

linh kiện của tôi lộ ra à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

i' m showing 1 001.

베트남어

người máy. con số hiện giờ là 1 ,001 .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

- i'm not showing off...

베트남어

- anh không tỏ vẻ ta đây...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

alfrid your slip is showing.

베트남어

alfrid, váy trong của ngươi lộ kìa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

showing off. like a dancer.

베트남어

phô trương...như 1 vũ công.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

i'm showing it tomorrow.

베트남어

Để mai đến xem.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

you got 20 showing! martini:

베트남어

có 20 nút rồi đó!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

you just said showing off was rude.

베트남어

bạn mới nói khoe khoang là thô lỗ mà.

마지막 업데이트: 2014-07-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

mind showing some leadership this time?

베트남어

thể hiện tinh thần lãnh đạo đi chứ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

- the bridge showing the construction.

베트남어

- cây cầu, kiến trúc của nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

boss, may's programme is showing.

베트남어

#212;ng ch#7911; #224;... ch#432;#417;ng tr#236;nh n#224;y... #272;ang ph#225;t l#7841;i nh#7919;ng #273;o#7841;n phim v#7873;

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

i wasn't! i was showing them...

베트남어

tớ có chơi đâu, tớ đang chỉ cho bọn nó....

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,774,114,765 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인