전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
sincere
sincere
마지막 업데이트: 2019-10-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sincere.
chân thành.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sincere apologies
hạn chế tụ tập đông người
마지막 업데이트: 2020-03-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
they're sincere.
họ nghiêm túc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i am sincere man
anh muốn ở bên em
마지막 업데이트: 2021-10-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
my sincere apologies.
xin nhận lời xin lỗi chân thành của tội
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you're not sincere
Ông không thật lòng rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
love should be sincere.
tình yêu nên phải chân thành.
마지막 업데이트: 2010-12-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i am nothing but sincere.
ta chân thành mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
that's my sincere advice.
mình khuyên chân thành đó.
마지막 업데이트: 2017-04-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he was so sincere about it,
trông anh ta rất thành khẩn,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
improvisation, some of it very sincere,
chuyện dân gian, một vài chuyện rất thật
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sam is...more basic, more sincere.
sam thì...căn bản hơn, thành thật hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
so that shows i'm sincere!
Đắt mới có thành ý.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
please accept my sincere congratulations.
xin nhận đây lời chúc mừng thành thật của tôi
마지막 업데이트: 2014-04-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
but i need to feel you're sincere.
nhưng tôi cần thấy sự thành thật của anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
but be sincere. and above all... both:
cô gái, phải rồi, cô gái!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bitter remedy heals, sincere words hurt
thuốc đắng giã tật, sự thật mất lòng
마지막 업데이트: 2011-07-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and was sincere about it. he had changed.
và rồi từ đó hắn thay đổi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- eric, honestly, that was a sincere gesture.
- eric, lúc đó là thật lòng đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: