전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
sleep
ngủ
마지막 업데이트: 2018-10-16
사용 빈도: 2
품질:
sleep.
ngủ đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 5
품질:
sleep?
ngủ ah?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sleep well
chúc ngủ ngon,
마지막 업데이트: 2021-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
now sleep.
giờ ngủ đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sleep pile?
nằm chồng lên nhau mà ngủ nhé.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- sleep good.
- ngủ ngon.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- sleep ok?
-ngủ ngon không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sleep sprea
soi ruột
마지막 업데이트: 2024-03-22
사용 빈도: 6
품질:
추천인:
sleep tight.
chúc ngủ ngon.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
screw sleep!
ngủ cái quái gì chứ!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
don't sleep.
Đừng có ngủ
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- please, sleep.
- ngủ đi mà cưng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
she talks in her sleep.
cô ta nói trong lúc ngủ
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
harry talks in his sleep.
harry đã nói mê câu này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i will talk later iam feeling sleep
tôi sẽ nói chuyện sau
마지막 업데이트: 2022-04-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
talk to ak lover stars gio sour sleep
vit yeu hiển toèn
마지막 업데이트: 2018-12-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i suppose i talk in my sleep as well?
anh có nói mớ không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
just to make sure i don't talk in my sleep.
chỉ để đảm bảo tôi không nói mớ khi ngủ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
we can talk to a physician and get you something to help you sleep.
chúng ta có thể nói chuyện với một bác sỹ tâm lý và họ có thể giúp cô về giấc ngủ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: