전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
fish
cá
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 5
품질:
fish.
fish.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 9
품질:
fish!
thằng khốn!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- fish!
- cá kìa
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
boy, that kid smelt.
thằng nhóc này hôi quá
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- fish, fish, fish.
- fish, fish, fish.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i smelt cordite on his coat.
tôi ngửi thấy mùi thuốc súng trên áo khoác ông ấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and i never smelt a thing!
- tôi không bao giờ ngửi thấy gì! - (groaning)
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
man, i never smelt anything like this.
tao chưa từng ngửi mùi này bao giờ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i knew i smelt bitch in the air tonight.
Đã nói là tôi ngửi thấy có mùi mèo mà
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
moment i smelt your neck... it all came flooding back.
giây phút ngửi hương nơi cổ cô... như lũ tràn về vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
what about the seasoning? well, have you smelt them?
gia vị thì làm sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i thought i smelt a human. "human-free"?
cứ nghĩ tránh được con người:"không có con người"
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다