전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
i have to go to sleep.
tôi phải đi ngủ.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
i want to go to sleep
tôi đang cố gắng hết sức
마지막 업데이트: 2024-09-20
사용 빈도: 1
품질:
you have to go to sleep.
bé yêu cần phải đi ngủ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
so i go to sleep first
tôi biết
마지막 업데이트: 2019-09-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i just want to go to sleep.
em không muốn đi ngủ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
time to go to sleep.
Đến giờ ngủ rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i'm about to go to sleep.
em chuẩn bị ngủ rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i don't want to go to sleep yet.
em chưa muốn ngủ. - sao vậy ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
so you have 30 minutes to watch her die.
vậy nên anh có 30 phút để chứng kiến cô ấy chết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
so, i just have to go to this address and...?
thế tôi chỉ cần đến địa chỉ này, và... ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- time for you to go to sleep.
- Đi ngủ đi con. - không.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it was time for me to go to sleep
Đã đến lúc tôi phải ra đi
마지막 업데이트: 2020-07-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mommy wants me to go to sleep.
mẹ muốn con đi ngủ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it's time for me to go to sleep
ngày mai
마지막 업데이트: 2021-12-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i have to sleep to go to work tomorrow.
phải ngủ để mai còn đi làm ạ
마지막 업데이트: 2024-11-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i was trying to go to sleep, and i heard a sound.
i was trying to go to sleep, and i heard a sound.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
well, i only have the sketches to go by, so...
chúng tôi chỉ có bản phác thảo, vậy nên...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it's time to go to sleep now, sweetie.
Đến lúc đi ngủ rồi con yêu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
can't you see he wants to go to sleep?
không thấy ổng muốn ngủ sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
but we can't afford to go to sleep either.
nhưng chúng tôi không được chủ quan.
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인: