검색어: sockets (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

sockets

베트남어

Ổ cắm

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

영어

secure sockets layer

베트남어

lớp socket bảo mật

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

영어

ac power plugs and sockets

베트남어

nối điện xoay chiều dân dụng

마지막 업데이트: 2015-04-16
사용 빈도: 7
품질:

추천인: Wikipedia

영어

eyes back in their sockets, cowboy.

베트남어

nhìn rớt mắt rồi kìa, chàng cao bồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

ah, i see you opened some sockets up to ml5.

베트남어

Được rồi, chờ chút nhé.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

unix sockets (specific for both current host and current user)

베트남어

Ổ cắm unix (đặc trưng cho cả máy lẫn người dùng đều hiện có)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

right now all i need you to do is open up a couple of sockets.

베트남어

giờ tôi chỉ cần cô mở hộ vài cái cổng thôi mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

my arms pop out of their sockets and sometimes my feet come out facing each other.

베트남어

cánh tay mình sẽ bật ra khỏi bả vai. và đôi khi chân mình lìa ra đối diện với chiếc kia.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

you arrested some chinese government guys at the border carrying some light sockets or something.

베트남어

don't dissapoint me on this, or some other guy will be putting their fat cock up little miss freud's ass.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

remember to completely switch off the devices from power sockets when you have no demand to use them.

베트남어

hãy chắc chắn rằng khi bạn không có nhu cầu sử dụng nữa thì các thiết bị đó cũng được ngắt hoàn toàn khỏi ổ điện.

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

but, to keep from damaging the eye sockets, they've gotta go in through the rectum.

베트남어

nhưng, để khỏi làm hư hốc mắt, họ phải phẩu thuật từ trực tràng đi lên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and the pillars of the court round about, and their sockets, and their pins, and their cords.

베트남어

những trụ ở chung quanh hành lang và lỗ trụ, những nọc và dây chạc của trụ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

well, if i could gouge out somebody else's eyes... and shove them into my sockets, i would.

베트남어

thế ư, nếu anh có thể móc mắt của một ai đó khác ra.. và nhét chúng vào hốc mắt mình anh sẽ làm thế!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

their pillars were twenty, and their brasen sockets twenty; the hooks of the pillars and their fillets were of silver.

베트남어

hai chục cây trụ và hai chục lỗ trụ bằng đồng, đinh và nuông trụ bằng bạc.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

the tabernacle, his tent, and his covering, his taches, and his boards, his bars, his pillars, and his sockets,

베트남어

đền tạm, trại và bong của đền tạm, móc, ván, xà ngang, trụ và lỗ trụ;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and forty sockets of silver he made under the twenty boards; two sockets under one board for his two tenons, and two sockets under another board for his two tenons.

베트남어

dưới hai chục tấm làm bốn chục lỗ mộng bằng bạc: dưới mỗi tấm có hai lỗ mộng, để chịu hai cái mộng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and they shall be eight boards, and their sockets of silver, sixteen sockets; two sockets under one board, and two sockets under another board.

베트남어

thế thì, có tám tấm ván và mười sáu lỗ mộng bằng bạc; cứ hai lỗ mộng ở dưới mỗi một tấm ván.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and they brought the tabernacle unto moses, the tent, and all his furniture, his taches, his boards, his bars, and his pillars, and his sockets,

베트남어

họ đem đền tạm đến cho môi-se: trại và các đồ phụ tùng của trại, nọc, ván, xà ngang, trụ và lỗ trụ;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

socket outlet

베트남어

nối điện xoay chiều dân dụng

마지막 업데이트: 2011-06-20
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
8,900,503,569 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인