검색어: sole trustee (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

sole trustee

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

trustee

베트남어

Ủy viên

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

trustee/prepared

베트남어

Ủy viÊn/ngƯỜi lẬp

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

cushion sole

베트남어

Đế (tất) đàn hồi

마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 2
품질:

영어

he was referred by a trustee.

베트남어

thằng bé được hội đồng quản trị giới thiệu mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

how does one become a trustee?

베트남어

làm sao để được tin tưởng?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the sole beneficiary?

베트남어

mỗi mình anh thôi à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and i'll have one less crazy old trustee.

베트남어

Để viên quản trị này bớt điên hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

who sole meat and weed.

베트남어

bán thịt và cần sa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

is that sole reason?

베트남어

Đó là lý do duy nhất?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

if— if you like sole.

베트남어

dùng món nào đây trừ phi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

easy with that sole meunière.

베트남어

cả với con cá bơn tẩm bột đó nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

look at you... sole proprietor.

베트남어

còn ông thì ... ông chủ luôn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm down for ed's trustee meeting in del monte.

베트남어

tôi xuống dự hội nghị ủy viên ở del monte.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

will be my sole adopted son!

베트남어

người đó sẽ là nghĩa tử duy nhất của lôi công ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

setsuko was my sole reader back then.

베트남어

bản thảo đó được setsuko đọc ngay sau khi viết xong.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- of being the sole breadwinner now.

베트남어

- ...bằng cách trở thành cần câu cơm duy nhất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- you are not requesting sole custody?

베트남어

- cô không yêu cầu phiên tòa 1 phía đúng không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

"to my sole nephew, david rousseau,

베트남어

"với cháu trai duy nhất của tôi, david rousseau,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

- it's gone right through the sole.

베트남어

- nó đâm thẳng vô lòng bàn chân.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he was the sole survivor of the goliath, you see.

베트남어

Ổng là người sống sót duy nhất của chiếc tàu goliath đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,750,078,884 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인