전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
solve
comment
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
solve this.
giải quýêt vụ án đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
solve the case.
- giải quyết ca bệnh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
♪ ha, solve it
♪ ha, solve it
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
solve our disputes
hoá giải mối ân oán này
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
solve it yourself.
tự giải quyết đl.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
solve the problem?
giải quyết vấn đề?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it can solve crime.
nó có thể phá án.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
that will solve everything!
s#7869; gi#7843;i quy#7871;t m#7885;i chuy#7879;n!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
that'll solve everything.
Điều đó sẽ giải quyết tất cả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
well, what's to solve?
biết để làm gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
solve problems that arise
đảm bảo việc sản xuất vận hành đúng theo kế hoạch
마지막 업데이트: 2025-01-15
사용 빈도: 1
품질:
it will solve this conflict.
ta sẽ dùng nó để giải quyết mâu thuẫn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
does that solve my problem?
Điều này có giải quyết được công việc của chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i know you will solve them.
nào, tất cả cho thấy ý chí của các ông.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"it cannot solve itself "
gian nan lớn, gian nan nhỏ đòi hỏi thế giới một lời giải.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- one i'll help you solve.
tôi sẽ giúp cô giải quyết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i've had problem to solve
tôi còn vấn đề cần giải quyết
마지막 업데이트: 2013-10-11
사용 빈도: 1
품질:
that'll solve all our problems.
việc đó giải quyết mọi vấn đề của chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
help customers to solve any problems
ngoài ra, còn có 3 yếu tố làm nền tảng văn hoá của doanh nghiệp “
마지막 업데이트: 2021-11-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인: