전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
happy soul
choi toi
마지막 업데이트: 2020-09-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
a pure soul.
một tâm hồn trong sáng
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
damn your soul!
Đồ đê tiện!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- soul brothers?
người anh em? anh em.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"soul brothers".
hey, tôi giúp gì được anh?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
a renewed soul.
một linh hồn được hồi sinh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
damn his ugly soul!
tôi nguyền rủa linh hồn xấu xa của hắn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- crush her soul?
-"tan nát cõi lòng"?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
you break my soul
nhìn hình này lạ quá
마지막 업데이트: 2022-05-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
another unfortunate soul.
một linh hồn bất hạnh khác.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
so, purify your soul.
hãy thanh tẩy tâm trí.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"he restoreth my soul.
"người giải phóng tâm hồn con.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
examine your soul, penguin.
giám định tâm hồn mình xem, chim cánh cụt. Đợi đã!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
save your friend's soul.
vậy thì hãy cứu lấy linh hồn của bạn anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
where's your soul mate?
- làm việc với cậu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
we're soul mates, henry.
vâng, tôi có.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
all souls pass
♪ những linh hồn bay qua ♪
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: