검색어: sounds like a night mare (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

sounds like a night mare

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

sounds like a lot.

베트남어

nghe có vẻ đông lắm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it sounds like a plan.

베트남어

nghe có vẻ như là một kế hoạch hay ho đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

that...sounds like a plan.

베트남어

nghe giống một kế hoạch rồi đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

-sounds like a challenge?

베트남어

- nghe như một lời thách thức?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he sounds like a good guy.

베트남어

anh ta có vẻ thật dễ thương.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

sounds like a gold mine, sue.

베트남어

nghe như 1 mỏ vàng vậy, sue.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- anju sounds like a law firm.

베트남어

vì nếu để anju thì nghe nó ngược lắm

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it sounds like a big wedding

베트남어

nghe như là một đám cưới to

마지막 업데이트: 2017-02-07
사용 빈도: 1
품질:

영어

almost sounds like a movie.

베트남어

nghe cứ như phim vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

[crying] sounds like a...baby.

베트남어

nghe giống như ... tiếng trẻ con.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- sounds like a military issue.

베트남어

- có vẻ là vấn đề của bên quân đội.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it sounds like a great opportunity.

베트남어

nghe nh#432;

마지막 업데이트: 2024-04-13
사용 빈도: 1
품질:

영어

hmm. sounds like a perfect pairing.

베트남어

nghe như một cặp đôi hoàn hảo nhỉ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

sounds like a storm's coming.

베트남어

nghe như là một cơn bão đang đến.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

millettes sounds like a medical condition.

베트남어

millettes nghe như một cái tên thuốc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

pinehearst, sounds like a dishwashing liquid.

베트남어

pinehearst, nghe như là nước rửa chén.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it's been a night mare buddy, i tell you the truth.

베트남어

Đúng là ác mộng, tao phải nói sự thật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

sound like a plan?

베트남어

nghe có vẻ giống 1 kế hoạch?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

sound like a boxer.

베트남어

nghe như đấu sĩ quyền anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you sound like a commercial.

베트남어

cô nói nghe giống như quảng cáo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,744,165,570 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인