검색어: sounds like message at the end of a card (영어 - 베트남어)

영어

번역기

sounds like message at the end of a card

번역기

베트남어

번역기
번역기

Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역

지금 번역하기

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

like the end of a story.

베트남어

y như một kết truyện.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

sounds like more of a gamble.

베트남어

nghe có vẻ giống đánh bạc quá.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

at the end of year

베트남어

tại ngày cuối năm

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

sounds like a hell of a fight.

베트남어

nghe như một trận khủng đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

+ at the end of year

베트남어

+ vốn góp cuối năm

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

at the end of the hall.

베트남어

ở cuối phòng đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

at the end of a long day and when i wake

베트남어

giữ chặt cô bé đi nào!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

remaining at the end of year

베트남어

nguồn kinh phí còn lại cuối năm

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

at the end of last season,

베트남어

không!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

family at the end of the day

베트남어

gia đình vào và trong ngày

마지막 업데이트: 2023-05-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and at the end of every day.

베트남어

vào mỗi ngày.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

& as is: at the end of line

베트남어

& như là: cuối của dòng

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

at the end of that hall, left door!

베트남어

bên trái, cửa cuối đường!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

do you really think my name sounds like the first draft of a name?

베트남어

em thực sự nghĩ tên anh nghe như cái tên đầu tiên được nghĩ tới à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- they say that at the end of the song.

베트남어

- họ nói rằng đó là đoạn cuối bài hát.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

can we meet at the end of this month?

베트남어

cuối tháng này mình gặp nhau được không ?

마지막 업데이트: 2024-09-08
사용 빈도: 1
품질:

영어

- he's at the end of the bridge.

베트남어

có nghe thấy không ? - hắn đang ở cuối cầu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

seems busy at the end of the year right?

베트남어

tôi thì lúc nào cũng bận rộn

마지막 업데이트: 2018-12-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

she's playing at the end of the driveway.

베트남어

nó đang chơi đùa chỗ cuối đường lái xe vào nhà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

at the end of the year, the end of the year can be

베트남어

cuối năm nua het cuoi nam o duoc u

마지막 업데이트: 2024-11-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,887,627,831 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인