검색어: spendeth (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

spendeth

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

there is treasure to be desired and oil in the dwelling of the wise; but a foolish man spendeth it up.

베트남어

có bửu vật và dầu trong nhà người khôn ngoan; nhưng kẻ ngu muội nuốt nó đi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

for who knoweth what is good for man in this life, all the days of his vain life which he spendeth as a shadow? for who can tell a man what shall be after him under the sun?

베트남어

vả, trong những ngày của đời hư không mà loài người trải qua như bóng, ai biết điều gì là ích cho mình? vì ai có thể nói trước cho người nào về điều sẽ xảy ra sau mình dưới mặt trời?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,765,706,704 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인