검색어: spokesperson (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

spokesperson

베트남어

người phát ngôn

마지막 업데이트: 2011-07-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

criminals led by a man that claims himself the spokesperson of god.

베트남어

cầm đầu bởi một thằng tự gọi hắn là con của chúa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

a spokesperson for unidac industries says a comment would be forthcoming.

베트남어

một phát ngôn viên của tập đoàn công nghiệp unidac nói một lời nhận xét sắp tới đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and i've quit the fbi and become a spokesperson for the ab roller.

베트남어

trong lúc đó, tôi đã rời bỏ f.b.i. và trở thành phát ngôn cho ab-roller.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

"a spokesperson said the officer is survived by a wife and child."

베트남어

"phát ngôn viên sở cảnh sát los angeles nói người sĩ quan đã để lại một người vợ và đứa con thơ." còn tồi tệ hơn nữa đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

a spokesperson with the monad corporation tells us the facility has been used for psychological testing.

베트남어

phát ngôn viên tập đoàn monad cho biết cơ sở đó được dùng để kiểm tra tâm lí.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

an l.a.p.d. spokesperson said offiicer harris was survived by his wife and four sons.

베트남어

phát ngôn viên sở cảnh sát los angeles cho biết sĩ quan alonzo harris đã để lại môt vợ và bốn con trai.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

but we have just heard from a spokesperson from the palmer camp who has confirmed that senator david palmer has been killed in an explosion.

베트남어

nhưng chúng tôi đã nghe một phát ngôn viên từ nhóm làm việc của palmer xác nhận rằng tns david palmer đã bị giết chết trong vụ nổ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

police are still looking for clues and a spokesperson for them released a statement earlier today saying they're treating this as...

베트남어

đã tuyên bố trước họ đang giải quyết vụ việc...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

... and this morning, white house spokesperson melanie endara said the fbi was providing regular updates to the oval office on the progress police are making in the hunt for batman.

베트남어

...và sáng nay, phát ngôn viên của nhà trắng melanie endara cho biết fbi đang cung cấp những thông tin cập nhật thường xuyên cho văn phòng tổng thống về quá trình cảnh sát truy lùng batman.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

an uber spokesperson did not respond to a request for comment on the attorney's statement thursday. uber is facing a major cultural crisis stemming from a february blog post by former engineer susan fowler, who detailed a sexist and cutthroat work environment.

베트남어

uber hiện nay đang phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng văn hóa lớn bắt nguồn từ một bài đăng trên blog hồi tháng hai của cựu kỹ sư susan fowler, người đã miêu tả chi tiết về một môi trường làm việc mang chủ nghĩa phân biệt giới tính và rất khốc liệt.

마지막 업데이트: 2017-06-10
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and the prophets were picked to be the spokespersons for the powers that were trying to rule the world through rules and regulations, commandments that would bring about moral obedience, which is superior to following our animal instincts.

베트남어

và các nhà tiên tri được chọn để làm những người phát ngôn cho các sức mạnh đang cố gắng cai trị thế giới thông qua các quy luật, các điều răn sẽ mang sự vâng lời về đạo đức, mà trong đó cao cấp hơn để đi theo bản năng động vật của ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,762,841,486 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인