검색어: sprain (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

sprain

베트남어

bong gân

마지막 업데이트: 2015-02-09
사용 빈도: 7
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i only sprain.

베트남어

mới trặc thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- a bad sprain...

베트남어

- bị chảy máu tai kìa...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

it may be a sprain.

베트남어

có thể là bị bong gân.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

it's just a sprain.

베트남어

chỉ là trặc gân thôi mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

yeah, it's a sprain.

베트남어

- Ừ, là trẹo tay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

did you sprain your tongue too?

베트남어

anh cũng bị trặc lưỡi nửa hả?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- i didn't sprain my ankle.

베트남어

tôi không có bị trặc chân.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i have her to thank for this sprain.

베트남어

tôi còn phải cám ơn cổ về cái đầu gối này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

yeah, just get in. it's a sprain.

베트남어

- Ừ vào đi, chỉ là trẹo tay thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

you sure scared us for a little sprain.

베트남어

cô chỉ trặc tay một chút mà làm chúng tôi sợ muốn chết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

don't think, you might sprain something.

베트남어

nói chuyện với leo? don't think, you might sprain something. Đừng nghĩ nữa, anh có thể làm hỏng vài thứ đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i'm a doctor, i know how to sprain people.

베트남어

tôi là bác sĩ, tôi biết cách làm trẹo tay người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

it's just a sprain. it should heal fairly quickly.

베트남어

chỉ là bong gân thôi, sẽ mau lành lặn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

ow! oh, sorry, you moved, but it is just a sprain.

베트남어

Ồ xin lỗi, anh đã động đậy, nhưng nó chỉ là trẹo tay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

if i tried to wear shoes with heels that high, i'd sprain my ankle.

베트남어

tôi mà cố đi giầy gót cao thế thì cổ chân sẽ đau lắm.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

bị i have sprains in my ankle

베트남어

tôi sưng ở cổ chân

마지막 업데이트: 2022-08-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,734,336,611 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인