전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
relationship
mối quan hệ
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
stable.
- nhịp tim thế nào? Ổn định.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
relationship?
mối quan hệ sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'm in a stable-ish relationship.
tôi đang bình ổn những mối quan hệ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
our relationship.
mối quan hệ của chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
what relationship?
cái gì mà vợ chồng?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-our relationship ...
- mối quan hệ của bọn tớ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
binding relationship
hi anh yêu đang tìm 1 mối quan hệ không ràng buộc đúng hong ạ ❤️❤️
마지막 업데이트: 2024-01-01
사용 빈도: 1
품질:
codependent relationship.
mối quan hệ tương hỗ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it's stable.
nó khá ổn định. Đi nào.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- it's stable.
- nó thành công rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
stable of prices
mức giá cả
마지막 업데이트: 2015-01-31
사용 빈도: 2
품질:
looks stable now.
có vẻ ổn định trong lúc này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- their stable boy.
- gã chăn ngựa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
okay, it's stable.
nó ổn định rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cargo status stable.
t#236;nh tr#7841;ng h#224;ng h#243;a #7893;n #273;#7883;nh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- look, i'm stable.
- nghe nè, tôi nghiêm túc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the officer's stable.
người sĩ quan cũng ổn rồi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
stable (steady) market
thị trường ổn định
마지막 업데이트: 2014-08-16
사용 빈도: 1
품질:
culture system, stable tea
hệ thống nuôi tảo sử dụng phân bón trộn đất
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질: